Có 2 kết quả:
契約精神 qì yuē jīng shén ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ • 契约精神 qì yuē jīng shén ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
qì yuē jīng shén ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
culture of honoring contractual obligations
Bình luận 0
qì yuē jīng shén ㄑㄧˋ ㄩㄝ ㄐㄧㄥ ㄕㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
culture of honoring contractual obligations
Bình luận 0